Trong quá trình giải quyết ly hôn, một trong những vấn đề gây tranh cãi nhiều nhất là phân chia tài sản chung và nghĩa vụ cấp dưỡng. Không ít trường hợp người chồng cố tình giấu thu nhập khi ly hôn để giảm phần tài sản phải chia hoặc nghĩa vụ nuôi con. Vậy pháp luật Việt Nam hiện hành quy định như thế nào về việc chứng minh thu nhập? Người vợ cần làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình nếu chồng che giấu thu nhập thật? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ căn cứ pháp lý, cách thu thập chứng cứ và biện pháp xử lý theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các quy định mới nhất năm 2025.

>>> Xem thêm: Công chứng hợp đồng vay, mua bán, thừa kế chỉ trong vài phút tại Văn phòng công chứng Hà Nội.

1. Căn cứ pháp lý về việc chứng minh thu nhập khi ly hôn

giấu thu nhập khi ly hôn

Vấn đề giấu thu nhập khi ly hôn được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật, trong đó quan trọng nhất là:

  • Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: quy định nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn phải dựa trên công sức đóng góp và thu nhập thực tế của mỗi bên.

  • Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: mỗi bên đương sự có nghĩa vụ chứng minh yêu cầu, lập luận của mình bằng chứng cứ hợp pháp.

  • Điều 93 và Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: quy định về nguồn và giá trị chứng cứ, bao gồm tài liệu, hợp đồng, sao kê ngân hàng, giấy xác nhận lương, dữ liệu điện tử,…

  • Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi, bổ sung 2022)Nghị định 126/2020/NĐ-CP: quy định rõ về quản lý thu nhập cá nhân, nghĩa vụ kê khai, nộp thuế – là căn cứ để xác minh thu nhập thực tế.

Như vậy, khi một bên cố tình giấu thu nhập, Tòa án có thể căn cứ vào tài liệu chứng minh, kê khai thuế, hợp đồng lao động hoặc sao kê tài khoản ngân hàng để xác định giá trị tài sản và nghĩa vụ tài chính của người đó.

2. Các hành vi được xem là giấu thu nhập khi ly hôn

Trong thực tế, việc giấu thu nhập khi ly hôn có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

  • Không kê khai hoặc kê khai sai mức thu nhập thực tế (ví dụ: chỉ khai lương cơ bản, không khai khoản thưởng, hoa hồng, phụ cấp).

  • Cố tình chuyển tài sản sang người thân đứng tên, nhằm tránh bị chia tài sản.

  • Không cung cấp hợp đồng lao động, sao kê lương hoặc chứng từ tài chính khi Tòa án yêu cầu.

  • Đối với người làm kinh doanh, khai giảm lợi nhuận, che giấu doanh thu, không xuất hóa đơn để giảm giá trị tài sản chung.

Ví dụ thực tế:
Anh P làm giám đốc một công ty thương mại, lương chính thức là 20 triệu đồng/tháng, nhưng thực tế anh nhận thêm tiền hoa hồng 50 triệu đồng/tháng. Khi ly hôn, anh chỉ kê khai phần lương cố định. Sau khi chị M (vợ) cung cấp sao kê ngân hàng và hợp đồng mua bán thể hiện dòng tiền thực tế, Tòa án xác định anh P giấu thu nhập và buộc chia phần tài sản tương ứng theo đúng quy định.

>>> Xem thêm: Tư vấn chi tiết khi chọn Dịch vụ cấp sổ đỏ lần đầu cho người mua nhà lần đầu

Xem thêm:  Lưu ý khi ký kết hợp đồng chuyển nhượng cổ phần với cá nhân và tổ chức

3. Cách chứng minh hành vi giấu thu nhập khi ly hôn

giấu thu nhập khi ly hôn

Theo Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nghĩa vụ chứng minh thuộc về người đưa ra yêu cầu. Vì vậy, nếu nghi ngờ chồng giấu thu nhập, người vợ cần chuẩn bị chứng cứ hợp pháp để nộp cho Tòa án. Một số cách phổ biến gồm:

3.1. Thu thập chứng cứ từ cơ quan, tổ chức

  • Đề nghị Tòa án yêu cầu cơ quan, đơn vị công tác của chồng cung cấp thông tin thu nhập (Điều 106 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).

  • Yêu cầu cơ quan thuế hoặc cơ quan bảo hiểm xã hội xác minh mức đóng bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân – thường phản ánh chính xác thu nhập thực tế.

3.2. Sử dụng sao kê tài khoản ngân hàng

Nếu có thể, vợ có quyền đề nghị Tòa án gửi văn bản yêu cầu ngân hàng cung cấp sao kê tài khoản của chồng trong thời kỳ hôn nhân để làm căn cứ xác định thu nhập.

3.3. Thu thập chứng cứ gián tiếp

Các tài liệu như hợp đồng mua bán, đăng ký xe, bất động sản, cổ phần, tài khoản đầu tư có thể cho thấy nguồn tiền lớn hơn thu nhập khai báo.

Ví dụ minh họa:
Chị N ly hôn với anh K – một kỹ sư xây dựng. Anh K khai thu nhập 15 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, chị N cung cấp bằng chứng anh K mua xe hơi trị giá 1,2 tỷ đồng trong năm 2023, đồng thời sao kê ngân hàng cho thấy nhiều giao dịch chuyển tiền hàng trăm triệu. Tòa án xác định có dấu hiệu giấu thu nhập, từ đó chia tài sản lại theo giá trị thực tế.

4. Biện pháp xử lý khi phát hiện hành vi giấu thu nhập khi ly hôn

Khi có chứng cứ rõ ràng về việc giấu thu nhập khi ly hôn, Tòa án có thể:

  • Điều chỉnh lại tỷ lệ chia tài sản theo hướng bên giấu thu nhập bị giảm phần được hưởng (theo khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

  • Buộc bên giấu thu nhập phải cung cấp tài liệu trung thực, nếu cố tình không hợp tác có thể bị phạt hành chính theo Nghị định 82/2020/NĐ-CP, mức phạt lên đến 5 triệu đồng.

  • Trường hợp có hành vi tẩu tán, che giấu tài sản lớn, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo Điều 175 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).

Ví dụ:
Anh Q giấu thu nhập bằng cách chuyển toàn bộ tiền thưởng và lợi nhuận kinh doanh sang tài khoản người em trai. Sau khi Tòa án xác minh, toàn bộ số tiền được xác định là tài sản chung bị che giấu. Anh Q bị chia tài sản bất lợi và bị xử phạt hành chính 5 triệu đồng vì không cung cấp thông tin trung thực.

>>> Xem thêm: Toàn bộ quy trình Thủ tục công chứng chỉ trong vài bước đơn giản.

5. Lưu ý để bảo vệ quyền lợi khi bên kia giấu thu nhập khi ly hôn

  • Ghi nhận đầy đủ thông tin tài chính trong thời kỳ hôn nhân: lưu giữ sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động, chứng từ thanh toán.

  • Chủ động nhờ luật sư hỗ trợ thu thập chứng cứ: luật sư có thể giúp gửi văn bản yêu cầu cung cấp thông tin chính thức từ cơ quan, tổ chức.

  • Không tự ý thu thập thông tin trái pháp luật (ví dụ: truy cập trái phép tài khoản, thu thập bí mật cá nhân) vì có thể bị xử lý hình sự.

  • Thỏa thuận trước khi ly hôn về việc công khai thu nhập, tài sản sẽ giúp giảm tranh chấp, tiết kiệm thời gian giải quyết.

Xem thêm:  Thời hạn mua bán ở xã hội mới nhất hiện nay

Kết luận

Việc giấu thu nhập khi ly hôn không chỉ vi phạm nguyên tắc trung thực trong tố tụng mà còn có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng như bị chia tài sản bất lợi hoặc xử phạt hành chính. Người bị thiệt hại (thường là vợ) cần chủ động thu thập chứng cứ hợp phápyêu cầu Tòa án xác minh thu nhập thật để bảo đảm quyền lợi của mình. Trong trường hợp phức tạp, nên nhờ luật sư hôn nhân gia đình hỗ trợ để quá trình chứng minh được thực hiện đúng pháp luật, nhanh chóng và hiệu quả.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Các trường hợp công chứng viên từ chối công chứng hợp đồng mua bán xe

>>> Hợp đồng ở nhờ đối với tài sản thừa kế chưa chia: Khó khăn và cách giải quyết

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá