Việc chuẩn bị “hồ sơ khởi kiện tranh chấp lao động” là bước quan trọng quyết định khả năng Tòa án có thụ lý vụ việc hay không. Nhiều người lao động bị trả lại đơn chỉ vì thiếu chứng cứ, lập đơn sai hình thức hoặc không đáp ứng thủ tục hòa giải bắt buộc. Luật sư đóng vai trò then chốt trong việc rà soát tài liệu, đánh giá chứng cứ và xây dựng đơn khởi kiện đầy đủ, đúng quy định của Bộ luật Lao động 2019 và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Bài viết dưới đây sẽ giúp người lao động, doanh nghiệp nắm rõ tiêu chuẩn pháp lý của một bộ hồ sơ khởi kiện hoàn chỉnh.

>>> Xem thêm: Có thể yêu cầu văn phòng công chứng đến nhà để công chứng không?

1. Căn cứ pháp luật điều chỉnh về hồ sơ và thủ tục khởi kiện

Tranh chấp Lao động

Hồ sơ khởi kiện tranh chấp lao động được quy định trong:

  • “Bộ luật Lao động 2019”;

  • “Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015”;

  • “Nghị định 145/2020/NĐ-CP”;

  • Quy định của Tòa án nhân dân tối cao về mẫu đơn và thủ tục tiếp nhận đơn.

Những văn bản này xác định rõ điều kiện, hình thức và tài liệu bắt buộc khi nộp đơn khởi kiện.

>>> Xem thêm: 7 điều cần biết về công chứng nhà đất trước khi ký hợp đồng

2. Hồ sơ khởi kiện tranh chấp lao động gồm những gì?

Theo “Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015”, hồ sơ khởi kiện phải đầy đủ các thành phần sau:

2.1. Đơn khởi kiện theo mẫu của Tòa án

Đơn phải có các nội dung bắt buộc:

  • Thông tin người khởi kiện và người bị kiện;

  • Tóm tắt diễn biến tranh chấp;

  • Các yêu cầu khởi kiện (khôi phục công việc, trả lương, bồi thường…);

  • Lý do yêu cầu;

  • Danh mục chứng cứ kèm theo;

  • Cam kết và chữ ký của người khởi kiện.

Sai sót trong đơn (thiếu mục, lập sai chủ thể, viết không rõ ràng) thường dẫn đến trả đơn hoặc yêu cầu sửa đổi bổ sung.

>>> Xem thêm: Khi nào Di chúc tại nhà là lựa chọn hợp lý nhất?

2.2. Hợp đồng lao động và phụ lục hợp đồng

Đây là chứng cứ quan trọng nhất khi chứng minh quan hệ lao động và quyền – nghĩa vụ của các bên.
Nếu không có hợp đồng bằng văn bản, luật sư sẽ hướng dẫn thu thập các chứng cứ thay thế như:

  • Email giao việc;

  • Bảng công;

  • Lịch làm việc;

  • Tin nhắn xác nhận thỏa thuận;

  • Quyết định tuyển dụng.

2.3. Quyết định xử lý kỷ luật, quyết định sa thải hoặc quyết định chấm dứt hợp đồng

Trong các tranh chấp về sa thải, đơn phương chấm dứt hợp đồng, trợ cấp thôi việc… đây là tài liệu bắt buộc.
Nếu doanh nghiệp không ban hành quyết định, luật sư sẽ hỗ trợ lập biên bản ghi nhận sự kiện hoặc thu thập chứng cứ chứng minh hành vi chấm dứt thực tế.

>>> Xem thêm: Những trường hợp được miễn thuế khi thủ tục thừa kế nhà đất

Xem thêm:  Rút đơn khởi kiện có mất án phí không?

2.4. Chứng cứ về tiền lương và quá trình công tác

Bao gồm:

  • Sao kê tài khoản nhận lương;

  • Bảng lương, phiếu lương;

  • Hợp đồng khoán việc nếu doanh nghiệp lách luật;

  • Chứng cứ làm thêm giờ (hệ thống chấm công, email giao việc ngoài giờ).

Những tài liệu này là cơ sở để tính toán yêu cầu bồi thường hoặc truy trả tiền lương.

2.5. Biên bản hòa giải (nếu thuộc trường hợp bắt buộc hòa giải)

Theo “Điều 188 Bộ luật Lao động 2019”, hòa giải bắt buộc trong đa số tranh chấp cá nhân.
Chỉ một số trường hợp được khởi kiện thẳng Tòa án như:

  • Sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng;

  • Bồi thường thiệt hại về tài sản;

  • BHXH, BHYT, BHTN;

  • Quấy rối tình dục tại nơi làm việc.

Nếu thuộc diện bắt buộc mà thiếu biên bản hòa giải → Tòa sẽ trả đơn.

2.6. Chứng minh nhân dân, CCCD, giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp

Để Tòa án xác định tư cách chủ thể tham gia tố tụng.

3. Yêu cầu về chứng cứ trong hồ sơ khởi kiện

Tranh chấp Lao động

3.1. Chứng cứ phải là tài liệu hợp pháp

Theo “Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015”, chứng cứ phải là:

  • Tài liệu do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cấp;

  • Tài liệu có xác nhận;

  • Tài liệu điện tử có tính xác thực;

  • Lời khai, ghi âm, tin nhắn… thu thập phù hợp pháp luật.

Luật sư sẽ xác minh nguồn gốc chứng cứ để tránh rủi ro bị bác bỏ tại phiên tòa.

3.2. Chứng cứ phải liên quan trực tiếp đến yêu cầu khởi kiện

Nếu yêu cầu đòi tiền lương làm thêm giờ, chứng cứ phải chứng minh:

  • Có làm thêm giờ;

  • Doanh nghiệp phân công làm thêm;

  • Số giờ làm thực tế;

  • Mức lương thỏa thuận.

3.3. Chứng cứ phải được thu thập hợp pháp

Các hành vi như:

  • Tự ý ghi âm cuộc họp nội bộ không được phép;

  • Xâm nhập hệ thống nội bộ để lấy tài liệu
    → có thể bị Tòa án bác bỏ vì vi phạm pháp luật.

Luật sư hướng dẫn tạo lập chứng cứ hợp lệ để bảo vệ quyền lợi.

4. Quy trình luật sư chuẩn bị hồ sơ khởi kiện tranh chấp lao động

4.1. Đánh giá tính pháp lý của vụ việc

Luật sư phân tích:

  • Có đủ căn cứ để khởi kiện hay không;

  • Thời hiệu có còn hay đã hết;

  • Tranh chấp có thuộc thẩm quyền Tòa án.

4.2. Thu thập – bổ sung – sắp xếp chứng cứ

Chứng cứ được phân loại theo nhóm: hợp đồng, tiền lương, quyết định xử lý, thông báo, email…

4.3. Soạn thảo đơn khởi kiện đúng mẫu

Nội dung phải rõ ràng, logic, có dẫn chiếu điều luật và tính toán chính xác thiệt hại.

4.4. Chuẩn bị tài liệu kèm theo đơn khởi kiện

Luật sư sao y chứng thực, đối chiếu bản gốc, sắp xếp theo thứ tự đúng quy định Tòa án.

4.5. Nộp hồ sơ và theo dõi việc thụ lý

Luật sư đồng hành trong suốt quá trình:

  • Làm việc với Tòa án khi có yêu cầu bổ sung;

  • Nộp phí tạm ứng án phí;

  • Nhận thông báo thụ lý vụ án.

Xem thêm:  Lập di chúc mới có cần đăng ký với cơ quan chức năng không?

5. Lưu ý quan trọng để hồ sơ không bị trả lại

  • Đảm bảo hòa giải bắt buộc (nếu có).

  • Kiểm tra thời hiệu khởi kiện theo “Điều 190 Bộ luật Lao động 2019”.

  • Đơn khởi kiện phải ghi đúng tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ trụ sở.

  • Chứng cứ phải đầy đủ và rõ ràng, không để Tòa yêu cầu bổ sung nhiều lần.

  • Lưu lại tất cả email, tin nhắn, bảng công, sao kê lương làm chứng cứ.

6. Kết luận

Một hồ sơ khởi kiện tranh chấp lao động đầy đủ phải tuân thủ cả nội dung lẫn hình thức theo luật. Luật sư có vai trò quyết định trong việc sắp xếp chứng cứ, soạn đơn và bảo đảm hồ sơ hợp lệ để Tòa án thụ lý nhanh chóng. Chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu giúp tiết kiệm thời gian, rút ngắn quá trình tố tụng và bảo vệ tối đa quyền lợi của người lao động hoặc doanh nghiệp.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Tách thửa đất do Nhà nước quản lý: Ai được phép làm?

>>> Tranh chấp đất liền kề: thủ tục đo đạc và xác minh mốc giới

>>> Văn phòng công chứng thứ 7 chủ nhật phù hợp người bận lịch hành chính

>>> Vì sao nên thuê dịch vụ làm sổ đỏ trọn gói thay vì tự đi làm thủ tục?

>>> Tìm hiểu chi tiết về phí công chứng vay vốn ngân hàng và thế chấp tài sản

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá