Việc công chứng cho trẻ em là một thủ tục pháp lý đặc thù, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích tốt nhất của trẻ. Do trẻ em là đối tượng chưa có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, mọi giao dịch liên quan đến tài sản, quyền lợi của các em đều cần có sự giám sát và xác nhận chặt chẽ từ cơ quan có thẩm quyền. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định đặc biệt khi công chứng giấy tờ liên quan đến trẻ em, với các căn cứ pháp lý, ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng.

 >>> Xem thêm: Những điều cần biết trước khi đến văn phòng công chứng giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

1. Cơ sở pháp lý và nguyên tắc chung khi công chứng cho trẻ em

Quyền và nghĩa vụ của trẻ em được quy định rộng rãi trong nhiều văn bản pháp luật Việt Nam, đặc biệt là khi liên quan đến các giao dịch dân sự, tài sản. Các căn cứ pháp lý chính bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự 2015:
    • Điều 21 quy định về người chưa thành niên (dưới 18 tuổi), năng lực hành vi dân sự của họ và việc xác lập, thực hiện giao dịch dân sự của người chưa thành niên thông qua người đại diện theo pháp luật.
    • Điều 136 quy định về đại diện theo pháp luật của cá nhân (cha, mẹ, người giám hộ).
    • Điều 138 quy định về phạm vi đại diện.
  • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về quyền, nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, đặc biệt là trong việc quản lý tài sản chung của con.
  • Luật Công chứng 2014: Quy định về trình tự, thủ tục công chứng, trong đó có yêu cầu về việc xác định năng lực hành vi dân sự của người yêu cầu công chứng.
  • Luật Trẻ em 2016: Đề cao nguyên tắc bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em trong mọi hoạt động, quyết định liên quan đến trẻ.

 >>> Xem thêm: Công chứng di chúc có bắt buộc không nếu muốn chia tài sản hợp pháp?

Nguyên tắc xuyên suốt khi công chứng cho trẻ em là mọi giao dịch phải nhằm mục đích bảo vệ lợi ích hợp pháp của trẻ. Người đại diện theo pháp luật của trẻ (thường là cha mẹ hoặc người giám hộ) có trách nhiệm thực hiện giao dịch, nhưng phải đảm bảo không gây thiệt hại đến tài sản hoặc quyền lợi khác của trẻ. Công chứng viên có trách nhiệm kiểm tra, xác minh chặt chẽ để đảm bảo nguyên tắc này.

công chứng cho trẻ em

2. Các quy định đặc biệt và giấy tờ cần thiết khi công chứng cho trẻ em

Do trẻ em chưa có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, việc công chứng cho trẻ em có những quy định đặc biệt so với người trưởng thành.

2.1. Năng lực hành vi dân sự của trẻ em và vai trò của người đại diện

  • Người dưới 6 tuổi: Mọi giao dịch dân sự do người đại diện theo pháp luật của người đó xác lập, thực hiện.
  • Người từ đủ 6 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi: Khi xác lập, thực hiện giao dịch dân sự phải được người 1 đại diện theo pháp luật đồng ý, trừ giao dịch phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày phù hợp với lứa tuổi.
  • Người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi: Có thể tự mình xác lập, thực hiện giao dịch dân sự, trừ giao dịch liên quan đến bất động sản, động sản phải đăng ký, hoặc các giao dịch khác mà pháp luật quy định phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.

Trong mọi trường hợp, khi công chứng cho trẻ em liên quan đến tài sản hoặc các quyền lợi lớn, bắt buộc phải có sự tham gia của người đại diện theo pháp luật của trẻ. Công chứng viên sẽ yêu cầu người đại diện xuất trình đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ đại diện và sự đồng ý của trẻ (nếu trẻ đủ tuổi bày tỏ ý chí).

Xem thêm:  Những điều cần biết về công chứng sơ yếu lý lịch, bằng cấp

 >>> Xem thêm: Khi nào nên công chứng hợp đồng lao động? Lợi ích bạn chưa biết

2.2. Giấy tờ cần thiết khi công chứng cho trẻ em

Ngoài các giấy tờ thông thường của giao dịch, khi công chứng cho trẻ em, cần bổ sung các giấy tờ sau:

  • Giấy khai sinh của trẻ em: Để xác định độ tuổi và chứng minh mối quan hệ cha mẹ – con cái.
  • Giấy tờ tùy thân của người đại diện theo pháp luật: CMND/CCCD/Hộ chiếu của cha, mẹ hoặc người giám hộ.
  • Giấy chứng nhận kết hôn của cha mẹ: (Nếu có) để xác định tư cách đại diện chung của cả hai vợ chồng.
  • Quyết định công nhận giám hộ của Tòa án hoặc UBND cấp xã: Nếu trẻ em có người giám hộ không phải cha mẹ ruột (ví dụ: ông bà, cô chú, hoặc người được chỉ định giám hộ).
  • Văn bản đồng ý của trẻ em (nếu trẻ từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi): Đối với các giao dịch liên quan đến tài sản, tài chính hoặc các quyền lợi quan trọng, công chứng viên có thể yêu cầu trẻ bày tỏ ý kiến hoặc ký xác nhận vào văn bản đồng ý, có sự chứng kiến của người đại diện.
  • Văn bản cam kết hoặc thỏa thuận về việc quản lý, sử dụng tài sản của trẻ: Trong một số trường hợp, công chứng viên có thể yêu cầu cha mẹ hoặc người giám hộ cam kết về việc sử dụng số tiền/tài sản thu được từ giao dịch nhằm phục vụ lợi ích của trẻ.

3. Các trường hợp công chứng phổ biến liên quan đến trẻ em và ví dụ thực tế

Việc công chứng cho trẻ em thường xảy ra trong các trường hợp sau:

3.1. Hợp đồng tặng cho, nhận tặng cho tài sản có liên quan đến trẻ em

  • Trẻ em là bên được tặng cho: Ví dụ, ông bà tặng cho cháu một căn nhà. Hợp đồng tặng cho sẽ do ông bà ký (bên tặng cho), và cha/mẹ của cháu (người đại diện) sẽ ký với tư cách là bên nhận tặng cho thay mặt cho cháu. Giấy khai sinh của cháu và giấy tờ tùy thân của cha mẹ là bắt buộc.
  • Trẻ em là bên tặng cho (khi trẻ sở hữu tài sản riêng): Ví dụ, một trẻ em được thừa kế tài sản và muốn tặng cho người khác (rất hiếm, thường là sau khi được sự đồng ý của Tòa án). Giao dịch này phải được Tòa án cho phép và người đại diện thực hiện.

 >>> Xem thêm: Phân biệt công chứng và chứng thực: Tránh nhầm lẫn khi làm giấy tờ

3.2. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua bán nhà ở mà trẻ em là chủ sở hữu hoặc đồng sở hữu

  • Trẻ em là chủ sở hữu: Ví dụ, trẻ em được cha mẹ tặng cho đất từ nhỏ và nay cha mẹ muốn bán tài sản đó để mua tài sản khác có lợi hơn cho con. Giao dịch này bắt buộc phải có sự đồng ý của cha mẹ (người đại diện) và trong nhiều trường hợp phải có sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Tòa án, Phòng Tư pháp) nếu việc bán tài sản có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của trẻ hoặc tài sản là của riêng trẻ em.
  • Trẻ em đồng sở hữu với cha mẹ: Khi bán nhà đất thuộc sở hữu chung của cha mẹ và con (nếu con có tên trên Sổ đỏ). Cả cha mẹ và con (nếu đủ tuổi bày tỏ ý chí và được phép tự mình tham gia giao dịch với sự đồng ý của cha mẹ) hoặc người đại diện của con sẽ tham gia ký kết hợp đồng.
Xem thêm:  Văn bản thỏa thuận tài sản riêng: Hiểu đúng để áp dụng hiệu quả

công chứng cho trẻ em

3.3. Thỏa thuận phân chia di sản thừa kế có trẻ em là người thừa kế

  • Nếu trẻ em là người thừa kế hợp pháp của di sản, việc phân chia di sản đó phải có sự tham gia của người đại diện theo pháp luật của trẻ. Công chứng viên sẽ đảm bảo phần di sản mà trẻ được hưởng là công bằng và không bị thiệt thòi.

Ví dụ minh họa thực tế:

Ông Hùng muốn tặng cho cháu nội là bé An (8 tuổi) một thửa đất 100m². Khi đến Văn phòng Công chứng để làm hợp đồng tặng cho, công chứng viên đã yêu cầu ông Hùng chuẩn bị:

  • Giấy tờ tùy thân của ông Hùng (CMND/CCCD).
  • Giấy tờ liên quan đến thửa đất (Sổ đỏ).
  • Giấy khai sinh của bé An để chứng minh quan hệ ông cháu.
  • Giấy tờ tùy thân của bố mẹ bé An (ông Quân và bà Thúy) và Giấy đăng ký kết hôn của họ.

 >>> Xem thêm: Đừng bỏ lỡ cách công chứng giấy tờ nhanh gọn chỉ trong vài bước đơn giản!

Công chứng viên giải thích rằng, do bé An chưa đủ 15 tuổi, nên hợp đồng tặng cho này sẽ được ông Hùng ký với tư cách bên tặng cho, và ông Quân, bà Thúy sẽ ký với tư cách người đại diện theo pháp luật của bé An, là bên nhận tặng cho. Nội dung hợp đồng cũng sẽ ghi rõ tài sản được tặng cho bé An.

4. Kết luận

Việc công chứng cho trẻ em là một quy trình đặc biệt, đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của trẻ. Cha mẹ hoặc người giám hộ cần nắm rõ các quy định về năng lực hành vi dân sự của trẻ, chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết và luôn đảm bảo rằng mọi giao dịch đều hướng đến lợi ích cao nhất của trẻ. Việc tham vấn công chứng viên hoặc luật sư chuyên về trẻ em là điều cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho các giao dịch này.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá