Khoáng sản thừa kế là một dạng tài sản đặc thù vì quyền khai thác khoáng sản tại Việt Nam không phải quyền sở hữu tuyệt đối mà là quyền được Nhà nước cho phép khai thác. Khi người được cấp phép khai thác qua đời, việc thừa kế và công chứng di sản cần tuân thủ quy trình chặt chẽ, chịu sự điều chỉnh của pháp luật khoáng sản và pháp luật dân sự.
>>> Xem thêm: Hàng nghìn khách hàng đã tin tưởng văn phòng công chứng – còn bạn thì sao?
1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh khoáng sản thừa kế

- Điều 53 Hiến pháp 2013 xác định khoáng sản thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
- Điều 7 và Điều 82 Luật Khoáng sản 2010 quy định quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác khoáng sản.
- Điều 615 và Điều 620 Bộ luật Dân sự 2015 điều chỉnh việc thực hiện nghĩa vụ tài sản của người chết và từ chối nhận di sản.
- Điều 57 Luật Công chứng 2014 quy định công chứng văn bản khai nhận di sản.
Từ các quy định trên có thể thấy quyền khai thác khoáng sản không phải là quyền sở hữu tài sản thông thường, do đó việc thừa kế phụ thuộc vào việc Nhà nước có chấp thuận chuyển giao quyền khai thác cho người thừa kế hay không.
2. Khoáng sản thừa kế có được tự động chuyển sang người thừa kế
- Người thừa kế không tự động trở thành chủ thể được khai thác khoáng sản. Hai nguyên tắc cần ghi nhớ:
- Người thừa kế chỉ được nhận phần giá trị còn lại của quyền khai thác nếu giấy phép không thể chuyển giao.
- Việc tiếp tục khai thác chỉ được thực hiện khi cơ quan có thẩm quyền đồng ý cho chuyển nhượng hoặc cấp lại giấy phép khai thác theo Điều 67 Luật Khoáng sản 2010.
Nếu không đáp ứng điều kiện về năng lực tài chính, kỹ thuật hoặc vi phạm pháp luật môi trường, cơ quan Nhà nước có thể từ chối chuyển giao quyền khai thác.
>>> Xem thêm: Giải pháp tối ưu cho người mua bán nhà đất bận rộn chính là dịch vụ sang tên sổ đỏ.
3. Hồ sơ công chứng di sản đối với quyền khai thác khoáng sản

Hồ sơ gồm các giấy tờ sau:
- Giấy chứng tử của người để lại quyền khai thác.
- Giấy phép khai thác khoáng sản do cơ quan Nhà nước cấp.
- Báo cáo hiện trạng khai thác và nghĩa vụ tài chính chưa thực hiện.
- Giấy tờ tùy thân của người thừa kế.
- Tài liệu chứng minh quan hệ thừa kế theo Bộ luật Dân sự 2015.
Công chứng viên chỉ chứng nhận việc phân chia giá trị tài sản hoặc quyền tài sản, không chứng nhận việc chuyển giao quyền khai thác nếu chưa có sự chấp thuận của cơ quan quản lý khoáng sản.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn Thủ tục làm sổ đỏ này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí.
4. Quy trình thừa kế và xử lý khoáng sản thừa kế
Quy trình được thực hiện theo các bước:
- Bước một: Gia đình nộp hồ sơ yêu cầu công chứng khai nhận di sản tại phòng công chứng.
- Bước hai: Công chứng viên kiểm tra tính hợp pháp của giấy phép khai thác, nghĩa vụ thuế và các chi phí môi trường.
- Bước ba: Niêm yết công khai 15 ngày theo Điều 18 Luật Công chứng 2014.
- Bước bốn: Lập văn bản khai nhận di sản đối với phần giá trị quyền khai thác khoáng sản hoặc ghi nhận việc người thừa kế đề nghị tiếp tục khai thác.
- Bước năm: Người thừa kế nộp hồ sơ xin chuyển nhượng hoặc xin cấp lại giấy phép khai thác tại cơ quan Nhà nước theo Điều 67 Luật Khoáng sản 2010.
Văn bản công chứng chỉ là bước xác lập quyền của người thừa kế, còn quyền khai thác thực tế phụ thuộc quyết định của cơ quan quản lý khoáng sản.
>>> Xem thêm: Khi cần chứng thực, đừng quên văn phòng công chứng luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
5. Ví dụ minh họa thực tế về khoáng sản thừa kế
- Ông K được cấp phép khai thác đá xây dựng trong thời hạn 10 năm. Sau năm thứ ba, ông K qua đời.
- Hai người con của ông muốn tiếp tục khai thác mỏ đá.
- Phòng công chứng lập văn bản khai nhận di sản, ghi nhận quyền hưởng giá trị còn lại của giấy phép khai thác.
- Hai người con sau đó nộp hồ sơ đề nghị được tiếp tục khai thác. Tuy nhiên, cơ quan quản lý khoáng sản từ chối vì họ không đủ năng lực kỹ thuật theo Điều 55 Luật Khoáng sản 2010.
- Kết quả là hai người con chỉ được nhận phần giá trị còn lại từ quyền khai thác, không được tiếp tục hoạt động tại mỏ.
Ví dụ cho thấy quyền khai thác khoáng sản không được thừa kế một cách tuyệt đối như tài sản bình thường mà phải chịu sự kiểm soát của Nhà nước.
>>> Xem thêm: Cách xem thông tin quy hoạch để đối chiếu và Kiểm tra sổ đỏ giả
6. Kết luận
Khoáng sản thừa kế là loại tài sản đặc thù. Quyền khai thác không tự động chuyển giao cho người thừa kế mà chỉ được thực hiện khi được cơ quan Nhà nước chấp thuận. Công chứng viên chỉ chứng nhận quyền nhận di sản hoặc quyền hưởng giá trị quyền khai thác. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và hiểu rõ quy định pháp lý giúp gia đình tránh rủi ro khi xử lý di sản đặc biệt này.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Văn phòng công chứng tại Hà Nội hỗ trợ thủ tục pháp lý chuyên nghiệp, đúng quy định
>>> Thừa kế là gì? Có những trường hợp thừa kế nào?
>>> Công chứng văn bản thừa kế cần bao nhiêu người đồng thừa kế ký tên?
>>> Thời gian thành lập công ty trọn gói được rút ngắn như thế nào?
>>> Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: checklist chi tiết cho người mới
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com
